Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dodoes




dodoes
Xem dodo


/'doudou/

danh từ, số nhiều dodos, dodoes
(động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

Related search result for "dodoes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.