Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissenter




dissenter
[di'sentə]
danh từ ((cũng) dissident)
(tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)


/di'sentə/

danh từ ((cũng) dissident)
(tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissenter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.