discontent
discontent | [,diskən'tent] | | Cách viết khác: | | discontentment |  | [,diskən'tentmənt] |  | danh từ | |  | sự bất mãn, sự bất bình |
/'diskən'tent/
danh từ
sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
|
|