Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disclosure




disclosure
[dis'klouʒə]
danh từ
sự vạch trần, sự phơi bày
cái bị vạch trần, cái bị phơi bày


/dis'klouʤə/

danh từ
sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra
cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.