Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dhole




dhole
[doul]
danh từ
(Anh-Ấn) chó rừng


/doul/

danh từ
(Anh-Ân) chó rừng

Related search result for "dhole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.