Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depot




depot
['depou]
danh từ
kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều động đi nơi khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe búyt


/'depou/

danh từ
kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển và luyện quân
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.