departed
departed | [di'pɑ:tid] |  | tính từ | |  | trong quá khứ; đã qua | |  | to think of departed glories | | nghĩ về những vinh quang đã qua | |  | đã chết; quá cố |  | danh từ, số nhiều không đổi | |  | (the departed) người đã chết; người quá cố |
/di'pɑ:tid/
tính từ
đã qua, dĩ vãng
đã chết, đã quá cố
danh từ
the departed những người đã mất, những người đã quá cố
|
|