Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demurrer




demurrer
[di'mʌrə]
danh từ
(pháp lý) sự bác bỏ


/di'mʌrə/

danh từ
(pháp lý) sự bác bỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demurrer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.