Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crucify




crucify
['kru:sifai]
ngoại động từ
đóng đinh (một người) vào cây thập ác
(nghĩa bóng) đối xử khắc nghiệt; hành hạ


/'kru:sifai/

ngoại động từ
đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
(nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
(quân sự) trói dang tay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.