crock ![](images/dict/c/crock.gif)
crock![](img/dict/02C013DD.png) | [krɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình sành, lọ sành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa già yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) cừu cái già | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to crock up bị suy yếu, kiệt sức | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [crock] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See that's a crock) |
/krɔk/
danh từ
bình sành, lọ sành
mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
ngựa già yếu
(từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
(thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
(Ê-cốt) cừu cái già
nội động từ (từ lóng)
to crock up bị suy yếu, kiệt sức
ngoại động từ
làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
|
|