Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constituent




constituent
[kən'stitjuənt]
tính từ
cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air
những phần tử cấu tạo không khí
có quyền bầu cử
lập hiến
constituent assembly
hội đồng lập hiến
danh từ
phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)



cấu thành
c. of unity cấu thành của đơn vị
c. of zero cấu thành không

/kən'stitjuənt/

tính từ
cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air những phần tử cấu tạo không khí
có quyền bầu cử
lập hiến
constituent assembly hội đồng lập hiến

danh từ
phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constituent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.