commanding
commanding | [kə'mɑ:ndiη] |  | tính từ | |  | chỉ huy; điều khiển | |  | commanding officer | | sĩ quan chỉ huy | |  | oai vệ, uy nghi | |  | cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...) |
/kə'mɑ:ndiɳ/
tính từ
chỉ huy; điều khiển commanding officer sĩ quan chỉ huy
oai vệ, uy nghi
cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
|
|