Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cluster





cluster
['klʌstə]
danh từ
đám, bó, cụm; đàn, bầy
a cluster of people
đám người
a cluster of flowers
bó hoa
a cluster of bees
đàn ong
a cluster of bananas
nải chuối
nội động từ
mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
tụ họp lại, tụm lại
children cluster round their mother
con cái tụm lại quanh mẹ
ngoại động từ
thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại



(Tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy


tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm
star c. chùm sao
ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng

/'klʌstə/

danh từ
đám, bó, cụm; đàn, bầy
a cluster of people đám người
a cluster of flowers bó hoa
a cluster of bees đàn ong
a cluster of bananas nải chuối

nội động từ
mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
tụ họp lại, tụm lại
children cluster round mother con cái tụm lại quanh mẹ

ngoại động từ
thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cluster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.