cirrose
cirrose | ['sirous] | | | Cách viết khác: | | | cirrous |  | ['sirəs] |  | tính từ | | |  | có tua cuốn; hình tua cuốn | | |  | có lông gai; hình lông gai | | |  | (khí tượng) (thuộc) mây ti |
/'sirous/ (cirrous) /'sirəs/
tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
(khí tượng) (thuộc) mây ti
|
|