Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
circuit



/'sə:kit/

danh từ

chu vi, đường vòng quanh

    the circuit of a town chu vi thành phố

sự đi vòng quanh

    to make a circuit of đi vòng quanh (cái gì)

cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý

(vật lý) mạch

    electric circuit mạch điện

(thể dục,thể thao) vòng đua

hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)

(nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)

ngoại động từ

đi vòng quanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.