caul
caul![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màng thai nhi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) mạc nối | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be born with a caul | | ![](img/dict/633CF640.png) | sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số |
/kɔ:l/
danh từ
màng thai nhi
màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
(giải phẫu) mạc nối !to be born with a caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số
|
|