Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camel





camel


camel

Camels are large mammals that live in dry areas. The camel's hump is filled with fat.

['kæməl]
danh từ
lạc đà
arabian camel
lạc đà một bướu
bactrian camel
lạc đà hai bướu
(kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
it is the last straw that breaks the camel's back
(tục ngữ) già néo đứt dây
camel hair
vải làm bằng lông lạc đà


/'kæməl/

danh từ
lạc đà
arabian camel lạc đà một bướu
bactrian camel lạc đà hai bướu
(kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được !it is the last straw that breaks the camel's back
(tục ngữ) già néo đứt dây

Related search result for "camel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.