bookish
bookish | ['buki∫] |  | tính từ | | |  | ham đọc sách | | |  | a bookish person | | | người ham đọc sách | | |  | có tính cách sách vở; có kiến thức nhờ đọc sách hơn là nhờ kinh nghiệm | | |  | a bookish style | | | cách hành văn thiên về sách vở | | |  | bookish knowledge | | | kiến thức từ chương (do sách vở mà có, chứ không phải qua thực tế) |
/'bukiʃ/
tính từ
ham đọc sách a bookish person người ham đọc sách
sách vở a bookish style văn sách vở
|
|