Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
book-maker


/'buk,meikə/

danh từ
người soạn sách ((thường) để làm tiền)
(như) bookie

Related search result for "book-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.