Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blow-up




blow-up
['blou'ʌp]
danh từ
sự nổ
sự rầy la, sự chửi mắng
cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
tranh phóng to, ảnh phóng to
(thông tục) bữa chén thừa mứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn


/'bloup'ʌp/

danh từ
sự nổ
sự rầy la, sự chửi mắng
cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
tranh phóng to, ảnh phóng to
(thông tục) bữa chén thừa mứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn

Related search result for "blow-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.