Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbarous




barbarous
['bɑ:bərəs]
tính từ
dã man, man rợ
hung ác, tàn bạo
không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)
không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)


/'bɑ:bərəs/ (barbarise) /'bɑ:bəraiz/

tính từ
dã man, man rợ
hung ác, tàn bạo
không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)
không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barbarous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.