 | ['æspekt] |
 | danh từ |
|  | vẻ bề ngoài; diện mạo |
|  | to have a gentle aspect |
| có vẻ hiền lành |
|  | a man of enormous size and terrifying aspect |
| người có vóc dáng to đùng và diện mạo khủng khiếp |
|  | phía của một ngôi nhà nhìn vào một hướng nhất định; hướng |
|  | the house has a southern aspect |
| ngôi nhà xoay hướng về hướng nam |
|  | vị trí tương quan của các ngôi sao và các hành tinh được cho là ảnh hưởng đến trái đất |
|  | bộ phận hoặc nét riêng biệt của cái gì đang được xem xét; khía cạnh; mặt |
|  | to study every aspect of a question |
| nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề |
|  | (ngôn ngữ học) loạt ý nghĩa được biểu thị bằng các dạng của động từ have + động tính từ quá khứ (has played chẳng hạn) hoặc be + động tính từ hiện tại (is playing chẳng hạn); thể |