Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascendant




ascendant
[ə'sendənt]
Cách viết khác:
ascendent
[ə'sendənt]
tính từ
đang lên
(thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh
có ưu thế; có uy thế, có uy lực
danh từ
ưu thế; uy thế, uy lực
to be in the ascendant
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
ông bà tổ tiên
lá số tử vi
(thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)



tăng lên

/ə'sendənt/ (ascendent) /ə'sendənt/

tính từ
đang lên
(thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
có ưu thế; có uy thế, có uy lực

danh từ
ưu thế; uy thế, uy lực
to be in the ascendant có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
ông bà tổ tiên
lá số tử vi
(thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascendant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.