![](img/dict/02C013DD.png) | [æm'bæsədə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà ngoại giao của nước này được cử sang nước khác làm đại diện thường trú hoặc trong một phái bộ đặc biệt; đại sứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the British Ambassador to Vietnam |
| Đại sứ Anh tại Việt Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ambassador extraordinary and plenipotentiary |
| đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act as someone's ambassador |
| đại diện cho ai, là sứ giả của ai |