Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amain




amain
[ə'mein]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ


/ə'mein/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ

Related search result for "amain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.