ahoy
ahoy | [ə'hɔi] | | thán từ | | | (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu) | | | ship ahoy! | | ới thuyền! | | | all hands ahoy! | | tất cả lên boong! |
/ə'hɔi/
thán từ (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu) ship ahoy! ới thuyền! all hands ahoy! tất cả lên boong!
|
|