Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ayah




ayah
['aiə]
danh từ
(Anh-Ấn) vú em; người hầu gái


/'aiə/

danh từ
Anh-Ân vú em; người hầu gái

Related search result for "ayah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.