Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
activity





activity
[æk'tiviti]
danh từ
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
(số nhiều) hoạt động
sport activities
hoạt động thể thao
scientific activities
hoạt động khoa học
phạm vi hoạt động
within my activities
trong phạm vi hoạt động của tôi
(vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
photochemical activity
tính hoạt động quang hoá
specific activity
phóng xạ riêng



(Tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính

/æk'tiviti/

danh từ
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
(số nhiều) hoạt động
sport activities hoạt động thể thao
scientific activities hoạt động khoa học
phạm vi hoạt động
within my activities trong phạm vi hoạt động của tôi
(vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
photo - chenical activity tính hoạt động quang hoá
specific activity phóng xạ riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "activity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.