Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windless




windless
['windlis]
tính từ
không có gió, lặng gió
a windless day
một ngày lặng gió


/'windlis/

tính từ
không có gió, lặng gió

Related search result for "windless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.