Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windlass





windlass
['windləs]
danh từ
(kỹ thuật) trục quay, tời (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên)
ngoại động từ
kéo bằng trục quay, kéo bằng tời


/'windl s/

danh từ
(kỹ thuật) tời

ngoại động từ
kéo bằng tời

Related search result for "windlass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.