Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varsity




varsity
['vɑ:siti]
danh từ
(thông tục) trường đại học (nhất là Oxford, Cambridge; không dùng trong tên gọi)
a varsity tie
ca-vát ở trường đại học
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đội đại diện cho trường đại học, trường cao đẳng hoặc trường phổ thông (nhất là trong các cuộc thi đấu thể thao)


/'vɑ:siti/

danh từ
(thông tục) (như) university

Related search result for "varsity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.