Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unridden




unridden
[,ʌn'ridn]
tính từ
chưa ai từng cưỡi (ngựa)
không chịu đóng yên ngựa


/' n'ridn/

tính từ
chưa ai từng cưỡi (ngựa)

Related search result for "unridden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.