Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwritten




unwritten
[,ʌn'ritn]
tính từ
không viết ra (chỉ nói miệng thôi); truyền khẩu
an unwritten law/rule
luật/qui tắc bất thành văn (luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quán, chứ không được viết ra)


/' n'ritn/

tính từ
không viết ra, nói miệng
chưa viết, trắng (giấy)
unwritten law (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ danh dự cá nhân là chính đáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwritten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.