Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trow




trow
[trou]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng


/trou/

động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng

Related search result for "trow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.