Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinny


/'tini/

tính từ

giống như thiếc

kêu loảng xoảng (như thiếc)

    a tinny piano một cái pianô tiếng loảng xoảng

có mùi vị thiếc

    to have a tinny taste có vị như thiếc, có vị tanh tanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tinny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.