Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symphony




symphony
['simfəni]
danh từ
bản nhạc giao hưởng
khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm


/'simfəni/

danh từ
bản nhạc giao hưởng
khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symphony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.