Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suture




suture
['su:t∫ə]
danh từ
(sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
(y học) mũi khâu vết thương (nhất là sau khi mổ); đường khâu
ngoại động từ
(y học) khâu (vết thương, vết mổ...)


/'sju:tʃə/

danh từ
(sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
(y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)

ngoại động từ
(y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.