Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sutured




sutured
['su:t∫əd]
tính từ
đã khâu (vết thương)


/'sju:tʃəd/

tính từ
đã khâu (vết thương)

Related search result for "sutured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.