Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectacle




spectacle
['spektəkl]
danh từ
quang cảnh; cảnh tượng
a charming spectacle
một cảnh đẹp
hình ảnh
sự trình diễn, sự biểu diễn
(số nhiều) kính (đeo mắt) (như) pair of spectacles
to put on one's spectacles
đeo kính
make a spectacle of oneself
thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người


/'spektəkl/

danh từ
cảnh tượng, quang cảnh
a charming spectacle một cảnh đẹp
to make a spectacle of oneself dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình
sự trình diễn, sự biểu diễn
(số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)
to put on one's spectacles đeo kính !to see everything through rose-coloured spectacles
(xem) rose-coloured

Related search result for "spectacle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.