Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectacled




spectacled
['spektəkld]
tính từ
có mang kính
có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)
spectacled bear
gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)


/'spektəkld/

tính từ
có đeo kính
có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)
spectacled bear gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spectacled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.