Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space helmet




space+helmet
['speis'helmit]
danh từ
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)


/'speis'helmit/

danh từ
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)

Related search result for "space helmet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.