Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sounding




sounding
['saundiη]
tính từ
(trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó
loud-sounding pop music
nhạc pốp nghe choáng tai
a very grand-sounding name
một cái tên nghe rất kêu
danh từ
tiếng kêu
the sounding of the car horn
tiếng kêu của còi ô tô
(y học) sự gõ để nghe bệnh
sự dò chiều sâu
(số nhiều) số đo thu được qua việc đo chiều sâu; chiều sâu đo được
(số nhiều) sự thăm dò ý kiến
to take soundings
tiến hành thăm dò ý kiến


/'saundiɳ/

tính từ
nghe kêu, kêu
rỗng (lời hứa, lối hành văn...)

danh từ
tiếng kêu
the sounding of the car horn tiếng kêu của còi ô tô
(y học) sự gõ để nghe bệnh
sự dò chiều sâu
(số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)

Related search result for "sounding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.