Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonata




sonata
[sə'nɑ:tə]
danh từ
(âm nhạc) bản xô nát (bản nhạc soạn cho một nhạc cụ (pianô) hoặc hai (pianô và viôlông) (thường) có 3, 4 phần)


/sə'nɑ:tə/

danh từ
(âm nhạc) bản xônat

Related search result for "sonata"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.