Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinuate




sinuate
['sinjuit]
tính từ
ngoằn ngoèo
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)


/'sinjuit/

tính từ
ngoằn ngoèo
(thông tục) lượn, lượn sóng (lá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.