Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
so-called




so-called
['sou'kɔ:ld]
tính từ
cái gọi là
the so-called people's capitalism
cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân
where are your so-called friends?
những kẻ gọi là bạn của anh bây giờ đang ở đâu?
our so-called villa by the sea was a small bungalow two miles from the coast
cái gọi là biệt thự bên bờ biển của chúng tôi chỉ là một căn nhà gỗ nhỏ một tầng và cách bờ biển hai dặm
this is the patio, so-called - it's really just the back yard
đó là cái sân trong, gọi như vậy thôi - chứ thực ra nó chỉ là cái sân sau


/'sou'kɔ:ld/

tính từ
cái gọi là
the so-called people's capitalism cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "so-called"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.