Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shocker


/'ʃɔkə/

danh từ

(thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu

người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt

tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền


Related search result for "shocker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.