Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep-hook




sheep-hook
['∫i:p'huk]
danh từ
gậy (quắm của người) chăn cừu


/'ʃi:phuk/

danh từ
gậy (quắm của người) chăn cừu

Related search result for "sheep-hook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.