Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shakedown




shakedown
['∫eik'daun]
danh từ
giừơng tạm
a shakedown on the floor
chỗ nằm tạm trên sàn
sự rung cây lấy quả
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự tống tiền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự lục soát kỹ càng
cuộc thử nghiệm cuối cùng (đối với con tàu, máy bay...)
shakedown cruise
sự chạy thử máy; chuyến thử nghiệm cuối cùng


/'ʃeik'daun/

danh từ
sự rung cây lấy quả
sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền
(định ngữ) (thông tục) để thử
shakedown cruise sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

Related search result for "shakedown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.