Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sepia


/'si:pjə/

danh từ

chất mực (của cá mực)

mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)

màu xêpia, mùa nâu đen

bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sepia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.