Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sectional




sectional
['sek∫ənl]
tính từ
được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận
a sectional fishing-rod
cần câu ráp bằng nhiều đoạn
sectional furniture
đồ gỗ lắp ghép
cục bộ (về một nhóm nằm trong một cộng động..)
sectional interests
lợi ích cục bộ
sectional jealousies
những sự ghen tỵ cục bộ
(thuộc) tầng lớp
(thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
(thuộc) đoạn



(thuộc) tiết diện

/'sekʃənl/

tính từ
(thuộc) tầng lớp
(thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
(thuộc) đoạn

Related search result for "sectional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.